Tấm 14X-98-11521 và các bộ phận tấm máy ủi D375A-3
Sự miêu tả
Mã sản phẩm: 14X-98-11521
Tên bộ phận: tấm và thận trọng
Tên đơn vị: máy ủi MARKS AND PLATES (ENGLISH AND EU)-U0100-01B1
Các mẫu áp dụng: Máy ủi Komatsu D375A-3
Chi tiết phụ tùng của hình ảnh:
Mã bộ phận/Tên bộ phận/QTY/Lưu ý
1 09690-B0560 TẤM, MARK 2 SN: 17001-@
2 09690-M0063 TẤM, MARK 1 SN: 17001-@
3 195-98-26560 MARK 2 SN: 17001-@
4 195-98-26310 TẤM, BIỂU ĐỒ DẦU 1 SN: 17001-@
5 195-98-26420 TẤM,CẦU CHÌ 1 SN: 17001-@
6 09602-00000 TÊN, TÊN 1 SN: 17001-@
7 04418-13060 VÍT 4 SN: 17001-@
8 09667-A0900 TẤM, AN TOÀN 2 SN: 17001-17427
9 TẤM 14X-98-11170, HOẠT ĐỘNG 2 SN: 17001-@
10 TẤM 14X-98-11240, HOẠT ĐỘNG 1 SN: 17001-@
11 17A-98-11180 TẤM 1 SN: 17001-@
12 09649-03001 TẤM, HƯỚNG DẪN, LƯU Ý 1 SN: 17001-17427
13 TẤM 14X-98-11521, LƯU Ý 1 SN: 17001-17427
14 14X-98-11531 TẤM, AN TOÀN 1 SN: 17001-17427
15 TẤM 14X-98-11541, LƯU Ý 1 SN: 17001-17427
16 TẤM 14X-98-11580, AN TOÀN 1 SN: 17001-17427
17 TẤM 14X-98-11590, THẬN TRỌNG 1 SN: 17001-17427
18 TẤM 14X-98-11390, LƯU Ý 1 SN: 17001-17427
19 195-98-22931 PLATE, LƯU Ý 2 SN: 17001-@
20 01220-60408 VÍT 6 SN: 17001-@
21 6128-81-4991 PLATE, HOẠT ĐỘNG 1 SN: 17001-@
22 6128-82-4990 PLATE, THẬN TRỌNG 1 SN: 17001-@
23 198-98-31411 PLATE, MARK 1 SN: 17001-@
24 09963-03000 THẺ 1 SN: 17001-17427
25 17A-98-11530 VÒI, MARK 2 SN: 17001-17427
26 154-54-23260 GHẾ 3 SN: 17001-@
27 09601-50000 TÊN, TÊN 1 SN: 17001-17427
28 04418-13060 VÍT 4 SN: 17001-@
29 09696-20116 TẤM, SPEC ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN. 1 SN: 17242-17427
29 09696-00118 TẤM, SPEC ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN. 1 SN: 17001-17241
30 09696-30085 TẤM, SPEC ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN. 1 SN: 17242-17427
30 09696-10083 TẤM, SPEC ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN. 1 SN: 17001-17241
31 09690-B1120 TẤM, MARK 1 SN: 17001-@
32 09960-01001 TẤM, MARK 4 SN: 17001-@
33 09960-01012 TẤM, MARK 2 SN: 17001-@
34 09620-30200 TÊN 1 SN: 17001-@
35 04418-13060 VÍT 4 SN: 17001-@
36 195-98-12940 PLATE, LƯU Ý 1 SN: 17001-@
37 14X-98-11250 TẤM, VẬN HÀNH, LƯỠI NGHIÊNG 1 SN: 17001-@
37 195-98-26540 TẤM, LƯỠI DUAL TILT 1 SN: 17001-@
38 17A-98-11160 PLATE,RIPPER LEVER (LOẠI BIẾN) 1 SN: 17001-@
38 14X-78-11180 TẤM, VẬN HÀNH, CẦN RIPPER (LOẠI CỨNG NHẮC) 1 SN: 17001-@
39 17A-98-11171 TẤM 1 SN: 17001-@
40 09601-50000 TÊN, TÊN 1 SN: 17001-17427
41 04418-13060 VÍT 4 SN: 17001-@
42 195-98-14780 PLATE, LƯU Ý 1 SN: 17001-@
thuận lợi
1. Chúng tôi cung cấp cả sản phẩm chính hãng và hậu mãi cho bạn
2. Trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng, tiết kiệm chi phí
3. Kho ổn định cho các bộ phận thông thường
4. Thời gian giao hàng đúng hẹn, với chi phí vận chuyển cạnh tranh
5. Dịch vụ chuyên nghiệp và đúng giờ
đóng gói
Hộp Carton, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Kho của chúng tôi1
Đóng gói và vận chuyển
- Thang máy trên không
- Xe tải tự đổ Trung Quốc
- Máy tái chế lạnh
- Máy nghiền côn
- Xe nâng bên container
- Phần máy ủi Dadi
- Phụ kiện quét xe nâng
- Phụ tùng máy ủi Hbxg
- Bộ phận động cơ Howo
- Máy bơm thủy lực máy xúc Hyundai
- Phụ tùng máy ủi Komatsu
- Trục bánh răng máy xúc Komatsu
- Máy bơm thủy lực máy xúc Komatsu Pc300-7
- Phụ tùng máy ủi Liugong
- Phụ tùng máy bơm bê tông Sany
- Phụ tùng máy xúc Sany
- Bộ phận động cơ Shacman
- Trục ly hợp máy ủi Shantui
- Pin trục kết nối máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt điều khiển máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt máy ủi Shantui
- Bộ sửa chữa xi lanh nâng máy ủi Shantui
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục cuộn máy ủi Shantui
- Trục bánh răng ngược Shantui Bulldozer
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục truyền động máy ủi Shantui
- Bu lông máy ủi Shantui
- Shantui Dozer Front Idler
- Bộ sửa chữa xi lanh nghiêng Shantui Dozer
- Thiết bị vát Shantui Sd16
- Má phanh Shantui Sd16
- Lắp ráp cửa Shantui Sd16
- Vòng chữ O Shantui Sd16
- Con lăn theo dõi Shantui Sd16
- Bao bọc vòng bi Shantui Sd22
- Đĩa ma sát Shantui Sd22
- Con lăn theo dõi Shantui Sd32
- Bộ phận động cơ Sinotruk
- Xe kéo
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Khóa thủy lực Xcmg
- Truyền Xcmg
- Bộ phận động cơ Yuchai