380300953 GR135 XCMG động cơ máy san và các bộ phận đính kèm

Mô tả ngắn gọn:

Ưu điểm sản phẩm:

1. Sản phẩm chất lượng cao.
2. Chọn vật liệu chất lượng cao.
3. Kích thước khớp chính xác hơn.
4. Giảm nguy cơ hư hỏng.
5. Nhà máy bán trực tiếp, giảm giá.
6. Đầy đủ các phụ tùng thay thế.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Mã sản phẩm: 380300953
Tên bộ phận: động cơ và phụ kiện
Tên đơn vị: động cơ máy san và phụ kiện
Các mẫu áp dụng: Máy san học sinh XCMG GR135

Chi tiết phụ tùng của hình ảnh:

Mã bộ phận/Tên bộ phận(CN)/Tên bộ phận(EN)/QTY/Lưu ý

1 800105766 ĐỘNG CƠ DIESEL 1
2 805000727 螺栓 M10×25 BOLT 4
3 805300014 垫圈 10 GIẶT 20
4 805000204 螺栓 M10×80 BOLT 2
5 380300638 空滤器支架 BRACKET,AIR CLEANER 2
6 805200048 螺母 M10 NUT 6
7 805000437 螺栓 M8×70 BOLT 1
8 805300010 垫圈 8 GIẶT 2
9 805200045 螺母 M8 NUT 2
10 380900881 TUBE 1
11 380300642 夹管 CLAMP 1
12 800105926 空气滤清器 MÁY SẠCH KHÔNG KHÍ 1
13 801907062 T 型抱箍 Φ114.3 PIPE CLIP 1
14 380300798 弯管 KHUỶU TAY 1
15 801907064 T 型抱箍¢87 PIPE CLIP 1
16 380300797 消声器支架 GIÁP ĐỠ 1
17 380300796 消声器总成 ASS'Y 1
18 805000137 螺栓 M8×40 BOLT 1
19 380900986 管夹 CLIP 1
20 380300643 排气接管 ỐNG KHÍ XẢ 1

thuận lợi

1. Chúng tôi cung cấp cả sản phẩm chính hãng và hậu mãi cho bạn
2. Trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng, tiết kiệm chi phí
3. Kho ổn định cho các bộ phận thông thường
4. Thời gian giao hàng đúng hẹn, với chi phí vận chuyển cạnh tranh
5. Dịch vụ chuyên nghiệp và đúng giờ

đóng gói

Hộp Carton, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

 

195-27-00406 Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH 1 SN: 17712-UP
195-27-00405 Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH 1 SN: 17709-17711
195-27-00404 ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH 1 SN: 17247-17708
195-27-00402 ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH 1 SN: (17247-17420)
195-27-00401 ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH 1 SN: 17161-17246
195-27-00400 ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH 1 SN: 17001-17160
195-27-00425 Ổ đĩa CUỐI CÙNG G.LH -50,LH (B) 1 SN: 17709-UP
195-27-00424 ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) 1 SN: 17247-17708
195-27-00422 ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) 1 SN: (17247-17420)
195-27-00421 ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) 1 SN: 17161-17246
195-27-00420 ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) 1 SN: 17001-17160
BỘ LẮP RÁP NÀY BAO GỒM TẤT CẢ CÁC BỘ PHẬN ĐƯỢC HIỂN THỊ TRONG HÌNH.F2380-01A0 ĐẾN F2380-03A0A.
1 195-27-34211  TRƯỜNG HỢP, LH 1 SN: 17247-UP
1 195-27-34210  TRƯỜNG HỢP, LH 1 SN: 17001-17246
2 07044-13620  CẮM 2 SN: 17001-UP
3 07002-13634  VÒNG chữ O 2 SN: 17001-UP
3 07002-53634  VÒNG chữ O, (B) 2 SN: 17001-UP
4 195-27-31151  BẢO VỆ, LH 1 SN: 17001-UP
5 01010-82775  bu lông 8 SN: 17001-UP
6 01643-32780  MÁY GIẶT 8 SN: 17001-UP
7 195-27-31180  LỒNG 1 SN: 17001-UP
8 07049-01620  CẮM 2 SN: 17001-UP
9 01010-81645  bu lông 4 SN: 17001-UP
10 01643-31645  MÁY GIẶT 4 SN: 17001-UP
11 07000-15220  VÒNG chữ O 1 SN: 17001-UP
11 07000-55220  VÒNG chữ O, (B) 1 SN: 17001-UP
12 07000-15230  VÒNG chữ O 1 SN: 17001-UP
12 07000-55230  VÒNG chữ O, (B) 1 SN: 17001-UP
13 195-27-00060  SHIM ASS'Y 1 SN: 17001-UP
•· CHIA SẺ, 1.00MM 4 SN: 17001-UP
•· CHIA SẺ, 0,50MM 2 SN: 17001-UP
•· CHIA SẺ, 0.10MM 10 SN: 17001-UP
14 195-09-33250  NIÊM PHONG 4 SN: 17712-UP
14 195-27-31480  NIÊM PHONG 4 SN: 17001-17711
14 195-27-31670  CON DẤU,(B) 4 SN: 17001-UP
15 06002-32026  VÒI 1 SN: 17001-UP
16 195-27-31210  BÁNH RĂNG 1 SN: 17001-UP
17 06002-32024  VÒI 1 SN: 17001-UP
18 195-27-31220  TRỤC 1 SN: 17001-UP
19 07000-15240  VÒNG chữ O 1 SN: 17001-UP
19 07000-55240  VÒNG chữ O, (B) 1 SN: 17001-UP
20 01010-81655  bu lông 20 SN: 17001-UP
21 01643-31645  MÁY GIẶT 20 SN: 17001-UP
22 195-27-31230  CỔ 1 SN: 17001-UP
23 195-09-18380  VÒI 1 SN: 17001-UP
24 195-27-31250  ÔNG CHỦ 1 SN: 17001-UP
25 195-27-31240  NGƯỜI GIỮ 1 SN: 17001-UP
26 01010-82050  bu lông 1 SN: 17001-UP
27 195-27-31260  TRUNG TÂM 1 SN: 17001-UP
28 195-27-31271  BÁNH RĂNG 1 SN: 17001-UP
29 01010-82050  bu lông 20 SN: 17001-UP
30 01010-81650  bu lông 20 SN: 17001-UP
31 01643-31645  MÁY GIẶT 20 SN: 17001-UP

Kho của chúng tôi1

Kho của chúng tôi1

Đóng gói và vận chuyển

Đóng gói và vận chuyển

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi