Động cơ 380301080 và các bộ phận đính kèm của máy phân loại động cơ GR135 XCMG
Sự miêu tả
Mã sản phẩm: 380301080
Tên bộ phận: động cơ và phụ kiện
Tên đơn vị: động cơ máy san và phụ kiện
Các mẫu áp dụng: Máy san học sinh XCMG GR135
Chi tiết phụ tùng của hình ảnh:
Mã bộ phận/Tên bộ phận(CN)/Tên bộ phận(EN)/QTY/Lưu ý
1 805200051 螺母 M16 NUT 2
2 380300627 垫圈 GIẶT 2
3 380300637 橡胶垫 I MÁY GIẶT CAO SU 2
4 380300639 隔套 SPACER 2
5 380300641 橡胶垫 ĐỆM CAO SU 2
6 380300131 钢套 THÉP TAY 2
7 805300011 垫圈 16 MÁY GIẶT 2
8 805000406 螺栓 M16×130 BOLT 2
9 380300630 水管接头 BỘ CHUYỂN ĐỔI NƯỚC 1
10 800105892 发动机 ĐỘNG CƠ 1
11 805200048 螺母 M10 NUT 6
12 805300014 垫圈 10 MÁY GIẶT 6
13 805300017 垫圈 10 MÁY GIẶT 4
14 805000727 螺栓 M10×25 BOLT 4
15 801907062 T 型抱箍 Φ114.3 PIPE CLIP 1
16 380300644 弯管 KHUỶU TAY 1
17 801907064 T 型抱箍¢87 PIPE CLIP 1
18 800105926 空气滤清器 MÁY SẠCH KHÔNG KHÍ 1
19 805000204 螺栓 M10×80 BOLT 2
20 805000395 螺栓 M8×70 BOLT 1
21 805300010 垫圈 8 GIẶT 1
thuận lợi
1. Chúng tôi cung cấp cả sản phẩm chính hãng và hậu mãi cho bạn
2. Trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng, tiết kiệm chi phí
3. Kho ổn định cho các bộ phận thông thường
4. Thời gian giao hàng đúng hẹn, với chi phí vận chuyển cạnh tranh
5. Dịch vụ chuyên nghiệp và đúng giờ
đóng gói
Hộp Carton, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
195-27-00406 | Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH | 1 | SN: 17712-UP | |
195-27-00405 | Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH | 1 | SN: 17709-17711 | |
195-27-00404 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17247-17708 | |
195-27-00402 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: (17247-17420) | |
195-27-00401 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17161-17246 | |
195-27-00400 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17001-17160 | |
195-27-00425 | Ổ đĩa CUỐI CÙNG G.LH -50,LH (B) | 1 | SN: 17709-UP | |
195-27-00424 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17247-17708 | |
195-27-00422 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: (17247-17420) | |
195-27-00421 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17161-17246 | |
195-27-00420 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17001-17160 | |
BỘ LẮP RÁP NÀY BAO GỒM TẤT CẢ CÁC BỘ PHẬN ĐƯỢC HIỂN THỊ TRONG HÌNH.F2380-01A0 ĐẾN F2380-03A0A. | ||||
1 | 195-27-34211 | • TRƯỜNG HỢP, LH | 1 | SN: 17247-UP |
1 | 195-27-34210 | • TRƯỜNG HỢP, LH | 1 | SN: 17001-17246 |
2 | 07044-13620 | • CẮM | 2 | SN: 17001-UP |
3 | 07002-13634 | • VÒNG chữ O | 2 | SN: 17001-UP |
3 | 07002-53634 | • VÒNG chữ O, (B) | 2 | SN: 17001-UP |
4 | 195-27-31151 | • BẢO VỆ, LH | 1 | SN: 17001-UP |
5 | 01010-82775 | • bu lông | 8 | SN: 17001-UP |
6 | 01643-32780 | • MÁY GIẶT | 8 | SN: 17001-UP |
7 | 195-27-31180 | • LỒNG | 1 | SN: 17001-UP |
8 | 07049-01620 | • CẮM | 2 | SN: 17001-UP |
9 | 01010-81645 | • bu lông | 4 | SN: 17001-UP |
10 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 4 | SN: 17001-UP |
11 | 07000-15220 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
11 | 07000-55220 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
12 | 07000-15230 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
12 | 07000-55230 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
13 | 195-27-00060 | • SHIM ASS'Y | 1 | SN: 17001-UP |
•· CHIA SẺ, 1.00MM | 4 | SN: 17001-UP | ||
•· CHIA SẺ, 0,50MM | 2 | SN: 17001-UP | ||
•· CHIA SẺ, 0.10MM | 10 | SN: 17001-UP | ||
14 | 195-09-33250 | • NIÊM PHONG | 4 | SN: 17712-UP |
14 | 195-27-31480 | • NIÊM PHONG | 4 | SN: 17001-17711 |
14 | 195-27-31670 | • CON DẤU,(B) | 4 | SN: 17001-UP |
15 | 06002-32026 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
16 | 195-27-31210 | • BÁNH RĂNG | 1 | SN: 17001-UP |
17 | 06002-32024 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
18 | 195-27-31220 | • TRỤC | 1 | SN: 17001-UP |
19 | 07000-15240 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
19 | 07000-55240 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
20 | 01010-81655 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
21 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 20 | SN: 17001-UP |
22 | 195-27-31230 | • CỔ | 1 | SN: 17001-UP |
23 | 195-09-18380 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
24 | 195-27-31250 | • ÔNG CHỦ | 1 | SN: 17001-UP |
25 | 195-27-31240 | • NGƯỜI GIỮ | 1 | SN: 17001-UP |
26 | 01010-82050 | • bu lông | 1 | SN: 17001-UP |
27 | 195-27-31260 | • TRUNG TÂM | 1 | SN: 17001-UP |
28 | 195-27-31271 | • BÁNH RĂNG | 1 | SN: 17001-UP |
29 | 01010-82050 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
30 | 01010-81650 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
31 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 20 | SN: 17001-UP |
Kho của chúng tôi1
Đóng gói và vận chuyển
- Thang máy trên không
- Xe tải tự đổ Trung Quốc
- Máy tái chế lạnh
- Máy nghiền côn
- Xe nâng bên container
- Phần máy ủi Dadi
- Phụ kiện quét xe nâng
- Phụ tùng máy ủi Hbxg
- Bộ phận động cơ Howo
- Máy bơm thủy lực máy xúc Hyundai
- Phụ tùng máy ủi Komatsu
- Trục bánh răng máy xúc Komatsu
- Máy bơm thủy lực máy xúc Komatsu Pc300-7
- Phụ tùng máy ủi Liugong
- Phụ tùng máy bơm bê tông Sany
- Phụ tùng máy xúc Sany
- Bộ phận động cơ Shacman
- Trục ly hợp máy ủi Shantui
- Pin trục kết nối máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt điều khiển máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt máy ủi Shantui
- Bộ sửa chữa xi lanh nâng máy ủi Shantui
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục cuộn máy ủi Shantui
- Trục bánh răng ngược Shantui Bulldozer
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục truyền động máy ủi Shantui
- Bu lông máy ủi Shantui
- Shantui Dozer Front Idler
- Bộ sửa chữa xi lanh nghiêng Shantui Dozer
- Thiết bị vát Shantui Sd16
- Má phanh Shantui Sd16
- Lắp ráp cửa Shantui Sd16
- Vòng chữ O Shantui Sd16
- Con lăn theo dõi Shantui Sd16
- Vỏ bọc Shantui Sd22
- Đĩa ma sát Shantui Sd22
- Con lăn theo dõi Shantui Sd32
- Bộ phận động cơ Sinotruk
- Xe kéo
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Khóa thủy lực Xcmg
- Truyền Xcmg
- Bộ phận động cơ Yuchai