801907100 Vòng hình chữ T Φ58 GR135 XCMG bộ phận động cơ học sinh lớp
Sự miêu tả
Mã sản phẩm: 801907100
Tên bộ phận: Vòng chữ T Φ58
Tên đơn vị: động cơ máy san và phụ kiện
Các mẫu áp dụng: Máy san học sinh XCMG GR135
Chi tiết phụ tùng của hình ảnh:
Mã bộ phận/Tên bộ phận(CN)/Tên bộ phận(EN)/QTY/Lưu ý
22 805200045 螺母 M8 NUT 1
23 380300642 夹管 CLAMP 1
24 380300758 接管 ỐNG 1
25 805000137 螺栓 M8×40 BOLT 1
26 380900986 管夹 CLIP 1
27 380300643 排气接管 ỐNG KHÍ 1
28 380300636 出水管 ỐNG 1
29 801907100 T 型抱箍 Φ58 PIPE CLIP 4
30 380300628 胶管¢45×150 HOSE 2
31 803010869 散热器总成 TẢN NHIỆT ASS'Y 1
32 800105931 吹风扇(¢670) FAN 1
33 805203788 锁紧螺母 M10 KIỂM TRA HẠT 6
34 380300130 风扇隔套 QUẠT TÁCH 1
35 801907070 T 型抱箍 T-HOOP 1
36 380300633 胶管¢57×320 HOSE 1
37 801907069 T 型抱箍 Φ70 PIPE CLIP 1
38 805004693 螺栓 M8×80 BOLT 4
39 805000029 螺栓 M10×40 BOLT M10X40 6
40 805801458 喉箍 28-32 HOOP SẮT 28-32 2
41 380300629 补水管¢20×1000 ỐNG NƯỚC HUTCH 1
42 805801446 双钢丝式喉箍 13-16 PIPE CLIP 2
thuận lợi
1. Chúng tôi cung cấp cả sản phẩm chính hãng và hậu mãi cho bạn
2. Trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng, tiết kiệm chi phí
3. Kho hàng ổn định cho các bộ phận thông thường
4. Thời gian giao hàng đúng hẹn, với chi phí vận chuyển cạnh tranh
5. Dịch vụ chuyên nghiệp và đúng giờ
đóng gói
Hộp Carton, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
195-27-00406 | Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH | 1 | SN: 17712-UP | |
195-27-00405 | Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH | 1 | SN: 17709-17711 | |
195-27-00404 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17247-17708 | |
195-27-00402 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: (17247-17420) | |
195-27-00401 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17161-17246 | |
195-27-00400 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17001-17160 | |
195-27-00425 | Ổ đĩa CUỐI CÙNG G.LH -50,LH (B) | 1 | SN: 17709-UP | |
195-27-00424 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17247-17708 | |
195-27-00422 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: (17247-17420) | |
195-27-00421 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17161-17246 | |
195-27-00420 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17001-17160 | |
BỘ LẮP RÁP NÀY BAO GỒM TẤT CẢ CÁC BỘ PHẬN ĐƯỢC HIỂN THỊ TRONG HÌNH.F2380-01A0 ĐẾN F2380-03A0A. | ||||
1 | 195-27-34211 | • TRƯỜNG HỢP, LH | 1 | SN: 17247-UP |
1 | 195-27-34210 | • TRƯỜNG HỢP, LH | 1 | SN: 17001-17246 |
2 | 07044-13620 | • CẮM | 2 | SN: 17001-UP |
3 | 07002-13634 | • VÒNG chữ O | 2 | SN: 17001-UP |
3 | 07002-53634 | • VÒNG chữ O, (B) | 2 | SN: 17001-UP |
4 | 195-27-31151 | • BẢO VỆ, LH | 1 | SN: 17001-UP |
5 | 01010-82775 | • bu lông | 8 | SN: 17001-UP |
6 | 01643-32780 | • MÁY GIẶT | 8 | SN: 17001-UP |
7 | 195-27-31180 | • LỒNG | 1 | SN: 17001-UP |
8 | 07049-01620 | • CẮM | 2 | SN: 17001-UP |
9 | 01010-81645 | • bu lông | 4 | SN: 17001-UP |
10 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 4 | SN: 17001-UP |
11 | 07000-15220 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
11 | 07000-55220 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
12 | 07000-15230 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
12 | 07000-55230 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
13 | 195-27-00060 | • SHIM ASS'Y | 1 | SN: 17001-UP |
•· CHIA SẺ, 1.00MM | 4 | SN: 17001-UP | ||
•· CHIA SẺ, 0,50MM | 2 | SN: 17001-UP | ||
•· CHIA SẺ, 0.10MM | 10 | SN: 17001-UP | ||
14 | 195-09-33250 | • NIÊM PHONG | 4 | SN: 17712-UP |
14 | 195-27-31480 | • NIÊM PHONG | 4 | SN: 17001-17711 |
14 | 195-27-31670 | • CON DẤU,(B) | 4 | SN: 17001-UP |
15 | 06002-32026 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
16 | 195-27-31210 | • BÁNH RĂNG | 1 | SN: 17001-UP |
17 | 06002-32024 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
18 | 195-27-31220 | • TRỤC | 1 | SN: 17001-UP |
19 | 07000-15240 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
19 | 07000-55240 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
20 | 01010-81655 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
21 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 20 | SN: 17001-UP |
22 | 195-27-31230 | • CỔ | 1 | SN: 17001-UP |
23 | 195-09-18380 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
24 | 195-27-31250 | • ÔNG CHỦ | 1 | SN: 17001-UP |
25 | 195-27-31240 | • NGƯỜI GIỮ | 1 | SN: 17001-UP |
26 | 01010-82050 | • bu lông | 1 | SN: 17001-UP |
27 | 195-27-31260 | • TRUNG TÂM | 1 | SN: 17001-UP |
28 | 195-27-31271 | • BÁNH RĂNG | 1 | SN: 17001-UP |
29 | 01010-82050 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
30 | 01010-81650 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
31 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 20 | SN: 17001-UP |
Kho của chúng tôi1
![Kho của chúng tôi1](https://cdn.globalso.com/cm-sv/Our-warehouse11.jpg)
Đóng gói và vận chuyển
![Đóng gói và vận chuyển](https://cdn.globalso.com/cm-sv/Pack-and-ship.jpg)
- Thang máy trên không
- Xe tải tự đổ Trung Quốc
- Máy tái chế lạnh
- Máy nghiền côn
- Xe nâng bên container
- Phần máy ủi Dadi
- Phụ kiện quét xe nâng
- Phụ tùng máy ủi Hbxg
- Bộ phận động cơ Howo
- Máy bơm thủy lực máy xúc Hyundai
- Phụ tùng máy ủi Komatsu
- Trục bánh răng máy xúc Komatsu
- Máy bơm thủy lực máy xúc Komatsu Pc300-7
- Phụ tùng máy ủi Liugong
- Phụ tùng máy bơm bê tông Sany
- Phụ tùng máy xúc Sany
- Bộ phận động cơ Shacman
- Trục ly hợp máy ủi Shantui
- Pin trục kết nối máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt điều khiển máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt máy ủi Shantui
- Bộ sửa chữa xi lanh nâng máy ủi Shantui
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục cuộn máy ủi Shantui
- Trục bánh răng ngược Shantui Bulldozer
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục truyền động máy ủi Shantui
- Bu lông máy ủi Shantui
- Shantui Dozer Front Idler
- Bộ sửa chữa xi lanh nghiêng Shantui Dozer
- Thiết bị vát Shantui Sd16
- Má phanh Shantui Sd16
- Lắp ráp cửa Shantui Sd16
- Vòng chữ O Shantui Sd16
- Con lăn theo dõi Shantui Sd16
- Bao bọc vòng bi Shantui Sd22
- Đĩa ma sát Shantui Sd22
- Con lăn theo dõi Shantui Sd32
- Bộ phận động cơ Sinotruk
- Xe kéo
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Khóa thủy lực Xcmg
- Truyền Xcmg
- Bộ phận động cơ Yuchai