805801446 Kẹp ống dây thép đôi GR135 XCMG bộ phận động cơ học sinh lớp
Sự miêu tả
Mã sản phẩm: 805801446
Tên một phần: Kẹp ống dây thép đôi
Tên đơn vị: động cơ máy san và phụ kiện
Các mẫu áp dụng: Máy san học sinh XCMG GR135
Chi tiết phụ tùng của hình ảnh:
Mã bộ phận/Tên bộ phận(CN)/Tên bộ phận(EN)/QTY/Lưu ý
21 380300794 出水管 ỐNG 1
22 380900979 胶管 Φ45×150 HOSE 1
23 801907100 T 型抱箍 Φ58 PIPE CLIP 4
24 380300793 进气管 ỐNG NỔI KHÍ 1
25 800903126 进气连接管 ỐNG ĐẦU VÀO KHÍ 4
26 803010877 散热器总成 TẢN NHIỆT ASS'Y 1
27 380300804 出气管 Φ10×800 ỐNG KHÍ THẢI 1
28 805801446 双钢丝式喉箍 13-16 PIPE CLIP 2
29 380300805 补水管 Φ20×1250 ỐNG NƯỚC HUTCH 1
30 805801458 喉箍 28-32 HOOP IRON 2
31 380300799 出气管 ỐNG KHÍ XẢ 1
32 805000043 螺栓 M10×30 BLOT 6
33 805000062 螺栓 M10×35 BOLT 4
34 800105936 吹风扇(Φ670) FAN 1
35 380300800 风扇隔套 QUẠT TÁCH 1
36 801907068 T 型抱箍 Φ81 PIPE CLIP 1
37 380300795 出水弯管 ỐNG CỔNG NƯỚC ỐNG 1
38 805000099 螺栓 M12×60 BOLT 4
39 805300020 垫圈 12 MÁY GIẶT 4
40 805300018 垫圈 12 MÁY GIẶT 4
thuận lợi
1. Chúng tôi cung cấp cả sản phẩm chính hãng và hậu mãi cho bạn
2. Trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng, tiết kiệm chi phí
3. Kho hàng ổn định cho các bộ phận thông thường
4. Thời gian giao hàng đúng hẹn, với chi phí vận chuyển cạnh tranh
5. Dịch vụ chuyên nghiệp và đúng giờ
đóng gói
Hộp Carton, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
195-27-00406 | Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH | 1 | SN: 17712-UP | |
195-27-00405 | Ổ đĩa cuối cùng A.LH,LH | 1 | SN: 17709-17711 | |
195-27-00404 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17247-17708 | |
195-27-00402 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: (17247-17420) | |
195-27-00401 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17161-17246 | |
195-27-00400 | ĐÁNH GIÁ LÁI XE CUỐI CÙNG,LH | 1 | SN: 17001-17160 | |
195-27-00425 | Ổ đĩa CUỐI CÙNG G.LH -50,LH (B) | 1 | SN: 17709-UP | |
195-27-00424 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17247-17708 | |
195-27-00422 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: (17247-17420) | |
195-27-00421 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17161-17246 | |
195-27-00420 | ĐÁNH GIÁ TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG,LH (B) | 1 | SN: 17001-17160 | |
BỘ LẮP RÁP NÀY BAO GỒM TẤT CẢ CÁC BỘ PHẬN ĐƯỢC HIỂN THỊ TRONG HÌNH.F2380-01A0 ĐẾN F2380-03A0A. | ||||
1 | 195-27-34211 | • TRƯỜNG HỢP, LH | 1 | SN: 17247-UP |
1 | 195-27-34210 | • TRƯỜNG HỢP, LH | 1 | SN: 17001-17246 |
2 | 07044-13620 | • CẮM | 2 | SN: 17001-UP |
3 | 07002-13634 | • VÒNG chữ O | 2 | SN: 17001-UP |
3 | 07002-53634 | • VÒNG chữ O, (B) | 2 | SN: 17001-UP |
4 | 195-27-31151 | • BẢO VỆ, LH | 1 | SN: 17001-UP |
5 | 01010-82775 | • bu lông | 8 | SN: 17001-UP |
6 | 01643-32780 | • MÁY GIẶT | 8 | SN: 17001-UP |
7 | 195-27-31180 | • LỒNG | 1 | SN: 17001-UP |
8 | 07049-01620 | • CẮM | 2 | SN: 17001-UP |
9 | 01010-81645 | • bu lông | 4 | SN: 17001-UP |
10 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 4 | SN: 17001-UP |
11 | 07000-15220 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
11 | 07000-55220 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
12 | 07000-15230 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
12 | 07000-55230 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
13 | 195-27-00060 | • SHIM ASS'Y | 1 | SN: 17001-UP |
•· CHIA SẺ, 1.00MM | 4 | SN: 17001-UP | ||
•· CHIA SẺ, 0,50MM | 2 | SN: 17001-UP | ||
•· CHIA SẺ, 0.10MM | 10 | SN: 17001-UP | ||
14 | 195-09-33250 | • NIÊM PHONG | 4 | SN: 17712-UP |
14 | 195-27-31480 | • NIÊM PHONG | 4 | SN: 17001-17711 |
14 | 195-27-31670 | • CON DẤU,(B) | 4 | SN: 17001-UP |
15 | 06002-32026 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
16 | 195-27-31210 | • BÁNH RĂNG | 1 | SN: 17001-UP |
17 | 06002-32024 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
18 | 195-27-31220 | • TRỤC | 1 | SN: 17001-UP |
19 | 07000-15240 | • VÒNG chữ O | 1 | SN: 17001-UP |
19 | 07000-55240 | • VÒNG chữ O, (B) | 1 | SN: 17001-UP |
20 | 01010-81655 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
21 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 20 | SN: 17001-UP |
22 | 195-27-31230 | • CỔ | 1 | SN: 17001-UP |
23 | 195-09-18380 | • VÒI | 1 | SN: 17001-UP |
24 | 195-27-31250 | • ÔNG CHỦ | 1 | SN: 17001-UP |
25 | 195-27-31240 | • NGƯỜI GIỮ | 1 | SN: 17001-UP |
26 | 01010-82050 | • bu lông | 1 | SN: 17001-UP |
27 | 195-27-31260 | • TRUNG TÂM | 1 | SN: 17001-UP |
28 | 195-27-31271 | • BÁNH RĂNG | 1 | SN: 17001-UP |
29 | 01010-82050 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
30 | 01010-81650 | • bu lông | 20 | SN: 17001-UP |
31 | 01643-31645 | • MÁY GIẶT | 20 | SN: 17001-UP |
Kho của chúng tôi1
Đóng gói và vận chuyển
- Thang máy trên không
- Xe tải tự đổ Trung Quốc
- Máy tái chế lạnh
- Máy nghiền côn
- Xe nâng bên container
- Phần máy ủi Dadi
- Phụ kiện quét xe nâng
- Phụ tùng máy ủi Hbxg
- Bộ phận động cơ Howo
- Máy bơm thủy lực máy xúc Hyundai
- Phụ tùng máy ủi Komatsu
- Trục bánh răng máy xúc Komatsu
- Máy bơm thủy lực máy xúc Komatsu Pc300-7
- Phụ tùng máy ủi Liugong
- Phụ tùng máy bơm bê tông Sany
- Phụ tùng máy xúc Sany
- Bộ phận động cơ Shacman
- Trục ly hợp máy ủi Shantui
- Pin trục kết nối máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt điều khiển máy ủi Shantui
- Trục linh hoạt máy ủi Shantui
- Bộ sửa chữa xi lanh nâng máy ủi Shantui
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục cuộn máy ủi Shantui
- Trục bánh răng ngược Shantui Bulldozer
- Phụ tùng máy ủi Shantui
- Trục truyền động máy ủi Shantui
- Bu lông máy ủi Shantui
- Shantui Dozer Front Idler
- Bộ sửa chữa xi lanh nghiêng Shantui Dozer
- Thiết bị vát Shantui Sd16
- Má phanh Shantui Sd16
- Lắp ráp cửa Shantui Sd16
- Vòng chữ O Shantui Sd16
- Con lăn theo dõi Shantui Sd16
- Bao bọc vòng bi Shantui Sd22
- Đĩa ma sát Shantui Sd22
- Con lăn theo dõi Shantui Sd32
- Bộ phận động cơ Sinotruk
- Xe kéo
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Phụ tùng máy ủi Xcmg
- Khóa thủy lực Xcmg
- Truyền Xcmg
- Bộ phận động cơ Yuchai