Bộ dịch vụ chuyển đổi mô-men xoắn Shantui 195-13-05200 Phụ tùng máy ủi Komatus D375A

Mô tả ngắn gọn:

Ưu điểm sản phẩm:

1. Sản phẩm chất lượng cao.
2. Chọn vật liệu chất lượng cao.
3. Kích thước khớp chính xác hơn.
4. Giảm nguy cơ hư hỏng.
5. Nhà máy bán trực tiếp, giảm giá.
6. Đầy đủ các phụ tùng thay thế.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Mã sản phẩm: 195-13-05200
Tên bộ phận: bộ dịch vụ chuyển đổi mô-men xoắn
Tên đơn vị: SERVICE KIT PARTS-KIT
Các mẫu áp dụng: Máy ủi KOMATSU D375A-6

* Do có nhiều loại sản phẩm, hình ảnh hiển thị có thể không khớp với hình ảnh thực tế và số bộ phận chủ yếu được sử dụng.

Mã bộ phận/Tên bộ phận/tùy chọn

Bộ dịch vụ K01 195-13-05200, Bộ chuyển đổi mômen SN: 60001-UP
02896-61012 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72055 • Vòng chữ O 3 SN: LÊN
07000-72070 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72085 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72130 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-73034 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-73048 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75150 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75175 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75270 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07002-61423 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07002-62034 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07005-01212 • Seal, Washer 18 SN: UP
07012-50125 • Phốt, Dầu 1 SN: UP
07018-31104 • Vòng kín 1 SN: UP
145-15-42810 • Gọi 1 SN: LÊN
155-15-12820 • Vòng kín 1 SN: UP
175-15-59250 • Vòng kín 2 SN: LÊN
195-13-86911 • Gioăng 1 SN: LÊN
198-13-42710 • Vòng kín 1 SN: UP
198-13-49110 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
566-15-49210 • Chuông 2 SN: LÊN
Bộ dịch vụ K02 195-15-05900, Hộp số SN: 60001-UP
07000-72014 • Vòng chữ O 3 SN: LÊN
07000-72016 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72020 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72080 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-72085 • Vòng chữ O 3 SN: LÊN
07000-73025 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-73030 • Vòng chữ O 4 SN: LÊN
07000-73032 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-73035 • Vòng chữ O 3 SN: LÊN
07000-73045 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-73048 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-75305 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07002-61023 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07002-61623 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07002-63634 • Vòng chữ O 4 SN: LÊN
145-15-42810 • Gọi 1 SN: LÊN
145-15-42820 • Vòng kín 1 SN: UP
155-15-12820 • Vòng kín 1 SN: UP
175-15-59240 • Vòng kín 1 SN: UP
175-15-59250 • Vòng kín 1 SN: UP
175-15-59270 • Vòng kín 1 SN: UP
195-15-29220 • Vòng kín 2 SN: UP
195-15-39210 • Vòng kín 1 SN: UP
195-15-49210 • Vòng kín 1 SN: UP
195-15-71230 • Gioăng 1 SN: UP
195-15-75750 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
195-15-79620 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
195-15-81240 • Gioăng 1 SN: UP
198-13-49110 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
582-15-19250 • Vòng kín 1 SN: UP
Bộ dịch vụ K03 195-22-05010, Tay lái SN: 60001-UP
07000-71008 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72015 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72018 • Vòng chữ O 14 SN: LÊN
07000-72065 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72085 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72125 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72135 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-73022 • Vòng chữ O 4 SN: LÊN
07000-73025 • Vòng chữ O 7 SN: LÊN
07000-73028 • Vòng chữ O 7 SN: LÊN
07000-73042 • Vòng chữ O 7 SN: LÊN
07000-73050 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75140 • Vòng chữ O 3 SN: LÊN
07000-75220 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75295 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75375 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07002-61023 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07002-62034 • Vòng chữ O 14 SN: LÊN
07002-62434 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07005-00812 • Seal, Washer 6 SN: UP
07005-01012 • Seal, Washer 8 SN: UP
113-15-12861 • Vòng kín 2 SN: LÊN
195-09-18361 • Vòng kín 3 SN: UP
195-15-49620 • Vòng chữ O 1 SN: UP
195-22-79640 • Vòng chữ O 4 SN: LÊN
195-22-79650 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
562-15-19320 • Vòng kín 2 SN: UP
566-13-43140 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
K04 195-22-05020 Bộ dịch vụ, Chỉ đạo SN: 60001-UP
07000-71008 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72015 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72018 • Vòng chữ O 14 SN: LÊN
07000-72065 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72085 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-72135 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-73022 • Vòng chữ O 4 SN: LÊN
07000-73025 • Vòng chữ O 7 SN: LÊN
07000-73028 • Vòng chữ O 7 SN: LÊN
07000-73042 • Vòng chữ O 7 SN: LÊN
07000-75140 • Vòng chữ O 3 SN: LÊN
07000-75220 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75295 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-75375 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07002-61023 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07002-62034 • Vòng chữ O 14 SN: LÊN
07002-62434 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07005-00812 • Seal, Washer 6 SN: UP
07005-01012 • Seal, Washer 8 SN: UP
113-15-12861 • Vòng kín 2 SN: LÊN
195-09-18361 • Vòng kín 3 SN: UP
195-15-49620 • Vòng chữ O 1 SN: UP
195-22-79640 • Vòng chữ O 4 SN: LÊN
195-22-79650 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
562-15-19320 • Vòng kín 2 SN: UP
566-13-43140 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
K08 195-32-05400 Bộ bu lông và đai ốc giày SN: 60001-UP
195-32-61210 • Bu lông 30 SN: LÊN
195-32-61220 • Đai ốc 30 SN: LÊN
K09 707-99-56240 Bộ dịch vụ, Xi lanh nâng lưỡi SN: 60001-UP
07000-12055 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-12135 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-13030 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-13038 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-13045 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-13048 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-B2065 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07001-02065 • Đổ chuông, dự phòng 2 SN: UP
07146-02136 • Đổ chuông, dự phòng 1 SN: UP
707-39-14820 • Nhẫn, Đeo 2 SN: LÊN
707-44-14150 • Vòng, Piston 1 SN: LÊN
707-51-90030 • Đóng gói, Thanh 1 SN: LÊN
707-51-90650 • Ring, Buffer 1 SN: UP
707-56-90740 • Bịt, Bụi 1 SN: LÊN
K11 707-99-74230 Bộ dịch vụ, Xi lanh nghiêng lưỡi SN: 60001-UP
07000-13022 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-15190 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-B2090 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07146-05192 • Đổ chuông, dự phòng 1 SN: UP
07155-02045 • Nhẫn, Đeo 1 SN: LÊN
707-35-52930 • Đổ chuông, dự phòng 2 SN: UP
707-44-20150 • Vòng, Piston 1 SN: LÊN
707-51-11030 • Đóng gói, Thanh 1 SN: LÊN
707-51-11650 • Ring, Buffer 1 SN: UP
707-56-11740 • Bịt, Bụi 1 SN: UP
Bộ dịch vụ K13 707-98-11350, Xi lanh thủy lực SN: 60001-UP
02896-11009 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-12055 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-12060 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07001-02055 • Đổ chuông, dự phòng 1 SN: UP
707-34-10600 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
707-35-99600 • Đổ chuông, dự phòng 2 SN: UP
707-51-30210 • Đóng gói, Que 1 SN: LÊN
707-56-30510 • Bịt, Bụi 1 SN: LÊN
707-56-30740 • Bịt, Bụi 1 SN: LÊN
Bộ dịch vụ K14 707-99-67700, Xi lanh thủy lực SN: 60001-UP
07000-13035 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-15170 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-B5110 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07001-05110 • Đổ chuông, dự phòng 2 SN: UP
07145-00100 • Bịt, Bụi 4 SN: UP
07146-05172 • Đổ chuông, dự phòng 1 SN: UP
07155-01845 • Nhẫn, Đeo 1 SN: LÊN
707-44-18150 • Vòng, Piston 1 SN: LÊN
707-51-11030 • Đóng gói, Thanh 1 SN: LÊN
707-51-11650 • Ring, Buffer 1 SN: UP
707-56-11740 • Bịt, Bụi 1 SN: UP
K15 707-99-74240 Bộ dịch vụ, Xi lanh nâng Ripper SN: 60001-UP
07000-13035 • Vòng chữ O 2 SN: LÊN
07000-15190 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07000-B5110 • Vòng chữ O 1 SN: LÊN
07001-05110 • Đổ chuông, dự phòng 2 SN: UP
07145-00100 • Bịt, Bụi 2 SN: UP
07146-05192 • Đổ chuông, dự phòng 1 SN: UP
07155-02045 • Nhẫn, Đeo 1 SN: LÊN
707-44-20150 • Vòng, Piston 1 SN: LÊN
707-51-11030 • Đóng gói, Thanh 1 SN: LÊN
707-51-11650 • Ring, Buffer 1 SN: UP
707-56-11740 • Bịt, Bụi 1 SN: UP

thuận lợi

1. Chúng tôi cung cấp cả sản phẩm gốc và sản phẩm hậu mãi cho bạn
2. Trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng, tiết kiệm chi phí
3. Kho hàng ổn định cho các bộ phận thông thường
4. Thời gian giao hàng đúng hẹn, với chi phí vận chuyển cạnh tranh
5. Dịch vụ chuyên nghiệp và đúng giờ

đóng gói

Hộp Carton, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Kho của chúng tôi1

Kho của chúng tôi1

Đóng gói và vận chuyển

Đóng gói và vận chuyển

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi